Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rencogner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁɑ̃.kɔ.ɲe/
Ngoại động từ
sửa
rencogner
ngoại động từ
/ʁɑ̃.kɔ.ɲe/
(
Thân mật
)
Đẩy
vào,
dồn
vào.
Rencogner
quelqu'un dans l’angle d’une fenêtre
— dồn ai vào góc cửa sổ
Tham khảo
sửa
"
rencogner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)