Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
renarder
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Nội động từ
sửa
renarder
nội động từ
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
) Dùng
mánh lới
quỷ quyệt
.
(
Thông tục
)
Nôn
,
mửa
.
Tham khảo
sửa
"
renarder
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)