Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁə.ne.ɡa/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
renégat
/ʁə.ne.ɡa/
renégats
/ʁə.ne.ɡa/

renégat /ʁə.ne.ɡa/

  1. Người bỏ đạo.
  2. (Nghĩa bóng) Kẻ bội phản.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa