Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
remunerative
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/rɪ.ˈmjuː.nə.rə.tɪv/
Tính từ
sửa
remunerative
/rɪ.ˈmjuː.nə.rə.tɪv/
Để
thưởng
, để
trả công
, để đền bù.
Được
trả
hậu
,
có lợi
.
Tham khảo
sửa
"
remunerative
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)