Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
remugle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁə.myɡl/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
remugle
/ʁə.myɡl/
remugles
/ʁə.myɡl/
remugle
gđ
/ʁə.myɡl/
(
Văn học
)
Mùi
hấp hơi
.
Tham khảo
sửa
"
remugle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)