remporter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɑ̃.pɔʁ.te/
Ngoại động từ
sửaremporter ngoại động từ /ʁɑ̃.pɔʁ.te/
- Mang trở về.
- Le marchand a dû remporter sa marchandise — người bán hàng đã phải đem hàng trở về
- Được, thắng.
- Remporter le prix — được giải
- Remporter une victoire décisive — thắng một trận quyết định
Tham khảo
sửa- "remporter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)