remplage
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaremplage gđ
- (Xây dựng) Sự bít khoảng trống giữa hai mặt tường.
- (Xây dựng) Vật liệu bít khoảng trống giữa hai mặt tường.
Tham khảo
sửa- "remplage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
remplage gđ