Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁɑ̃.pa.je/

Ngoại động từ

sửa

rempailler ngoại động từ /ʁɑ̃.pa.je/

  1. Nhồi lại rơm (ghế).

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa