Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.strənt/

Tính từ sửa

remonstrant /.strənt/

  1. ý khuyên can, ý can gián.
  2. ý phản đối.

Danh từ sửa

remonstrant /.strənt/

  1. Người khuyên can, người can gián.
  2. Người phản đối.

Tham khảo sửa