Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
remonstrant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.strənt/
Tính từ
sửa
remonstrant
/.strənt/
Có
ý
khuyên can
,
có
ý
can gián
.
Có
ý
phản đối
.
Danh từ
sửa
remonstrant
/.strənt/
Người
khuyên can
,
người
can gián
.
Người
phản đối
.
Tham khảo
sửa
"
remonstrant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)