Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈmɪ.tᵊnts.ˈmæn/

Danh từ sửa

remittance-man /rɪ.ˈmɪ.tᵊnts.ˈmæn/

  1. Kiều dân sốngnước ngoài bằng tiền trợ cấp từ nhà.
  2. Người được trả tiền để ở nước ngoài.

Tham khảo sửa