Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
remission
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/rɪ.ˈmɪ.ʃən/
Danh từ
sửa
remission
/rɪ.ˈmɪ.ʃən/
Sự
tha thứ
,
sự
miễn giảm
.
the
remission
of a tax
— sự miễn thuế
Sự
thuyên giảm
,
sự
dịu bớt
(cơn sốt... ).
Tham khảo
sửa
"
remission
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)