Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈmɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

remission /rɪ.ˈmɪ.ʃən/

  1. Sự tha thứ, sự miễn giảm.
    the remission of a tax — sự miễn thuế
  2. Sự thuyên giảm, sự dịu bớt (cơn sốt... ).

Tham khảo

sửa