Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈmɪ.sə.bəl/

Tính từ

sửa

remissible /rɪ.ˈmɪ.sə.bəl/

  1. Có thể tha thứ, có thể miễn giảm.

Tham khảo

sửa