Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.sᵊnt.li/

Phó từ sửa

reminiscently /.sᵊnt.li/

  1. Nhớ lại; làm nhớ lại, gợi lại.
  2. xu hướng hồi tưởng.

Tham khảo sửa