Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈmi.di.əl/

Tính từ sửa

remedial /rɪ.ˈmi.di.əl/

  1. (Thuộc) Sự chữa bệnh, (thuộc) sự điều trị; để chữa bệnh, để điều trị.
  2. (Thuộc) Sự sửa chữa; để sửa chữa.
    remedial measure — những biện pháp sửa chữa

Tham khảo sửa