Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁɑ̃.bwa.te/

Ngoại động từ sửa

remboîter ngoại động từ /ʁɑ̃.bwa.te/

  1. Lắp lại vào khớp.
    Remboîter un os — lắp lại xương vào khớp, nắn lại xương
  2. Lại đóng bìa vào (sách).

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa