Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rembarquer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁɑ̃.baʁ.ke/
Ngoại động từ
sửa
rembarquer
ngoại động từ
/ʁɑ̃.baʁ.ke/
Lại cho
lên
tàu
.
Rembarquer
les troupes
— lại cho quân đội lên tàu
Tham khảo
sửa
"
rembarquer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)