Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁə.mas.ti.ke/

Ngoại động từ sửa

remastiquer ngoại động từ /ʁə.mas.ti.ke/

  1. Lại gắn mát tít.
    Remastiquer un carreau — lại gắn mát tít kính cửa

Tham khảo sửa