remanier
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁə.ma.nje/
Ngoại động từ sửa
remanier ngoại động từ /ʁə.ma.nje/
- Soạn lại, tu chỉnh.
- Remanier un texte — soạn lại một bài văn
- Thay đổi thành phần.
- Remanier le cabinet — thay đổi thành phần nội các, cải tổ nội các
Tham khảo sửa
- "remanier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)