Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɛ.mə.nənts/

Danh từ

sửa

remanence /ˈrɛ.mə.nənts/

  1. Sự cảm ứng từ ; độ từ .

Tham khảo

sửa