remède
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.mɛd/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
remède /ʁə.mɛd/ |
remèdes /ʁə.mɛd/ |
remède gđ /ʁə.mɛd/
- Thuốc, phương thuốc.
- Remède efficace — thuốc công hiệu
- (Nghĩa bóng) Phương cứu chữa.
- Mal sans remède — điều tổn hại không phương cứu chữa
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Dung sai (về tuổi loại kim quý ở đồ kim hoàn).
- remède d’amour; remède contre l’amour — (thông tục) người đàn bà xấu
- remède de bonne femme — phương thuốc dân gian
Tham khảo
sửa- "remède", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)