rem
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | rem | remma, remmen |
Số nhiều | remmer | remmene |
rem gđc
- Đai, dây da, dải da. Dây trân.
- å bare en veske med rem over skulderen
- alt hva remmer og tøy kan holde — Gắng hết sức.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "rem", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)