Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɛ.lɪ.ʃə.bᵊl/

Tính từ

sửa

relishable /ˈrɛ.lɪ.ʃə.bᵊl/

  1. hương vị; hấp dẫn; ngon lành.

Tham khảo

sửa