Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁə.la.ve/

Ngoại động từ sửa

relaver ngoại động từ /ʁə.la.ve/

  1. Rửa lại.
  2. Giặt lại.

Tham khảo sửa