Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁə.la.ti.vizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
relativisme
/ʁə.la.ti.vizm/
relativisme
/ʁə.la.ti.vizm/

relativisme /ʁə.la.ti.vizm/

  1. (Triết học) Thuyết tương đối.

Tham khảo

sửa