relativement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.la.tiv.mɑ̃/
Phó từ
sửarelativement /ʁə.la.tiv.mɑ̃/
- So với.
- C’est moins cher relativement à l’an dernier — rẻ hơn so với năm ngoái về
- Entendre un témoin relativement à une affaire — nghe một người làm chứng về một vụ
- Tương đối.
- Relativement rare — tương đối hiếm
Tham khảo
sửa- "relativement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)