Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁə.le.ɡa.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
relégation
/ʁə.le.ɡa.sjɔ̃/
relégation
/ʁə.le.ɡa.sjɔ̃/

relégation gc /ʁə.le.ɡa.sjɔ̃/

  1. (Luật học, pháp lý) Tội đày.

Tham khảo

sửa