Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít rektor rektoren
Số nhiều rektorer rektorene

rektor

  1. Hiệu trưởng. Giám hiệu. Viện trưởng.
    Rektor er den øverste leder for en skole.

Tham khảo

sửa