rejaillissement
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rejaillissements /ʁə.ʒa.jis.mɑ̃/ |
rejaillissements /ʁə.ʒa.jis.mɑ̃/ |
rejaillissement gđ
Tham khảo
sửa- "rejaillissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
rejaillissements /ʁə.ʒa.jis.mɑ̃/ |
rejaillissements /ʁə.ʒa.jis.mɑ̃/ |
rejaillissement gđ