reisebyrå
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | reisebyrå | reisebyrået |
Số nhiều | reisebyrå, reisebyråer | reisebyråa, reisebyråene |
reisebyrå gđ
Tham khảo
sửa- "reisebyrå", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | reisebyrå | reisebyrået |
Số nhiều | reisebyrå, reisebyråer | reisebyråa, reisebyråene |
reisebyrå gđ