reinvestigate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ɪn.ˈvɛs.tə.ˌɡeɪt/
Ngoại động từ
sửareinvestigate ngoại động từ /rɪ.ɪn.ˈvɛs.tə.ˌɡeɪt/
- Lại điều tra, lại nghiên cứu.
Tham khảo
sửa- "reinvestigate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)