Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ɪn.ˈvɛs.tə.ˌɡeɪt/

Ngoại động từ

sửa

reinvestigate ngoại động từ /rɪ.ɪn.ˈvɛs.tə.ˌɡeɪt/

  1. Lại điều tra, lại nghiên cứu.

Tham khảo

sửa