Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈreɪnz.mən/

Danh từ

sửa

reinsman /ˈreɪnz.mən/

  1. (Mỹ, nz) Người cưỡi ngựa đua.

Tham khảo

sửa