Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
reify
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈreɪ.ə.ˌfɑɪ/
Hoa Kỳ
[ˈreɪ.ə.ˌfɑɪ]
Ngoại động từ
sửa
reify
ngoại động từ
/ˈreɪ.ə.ˌfɑɪ/
Vật chất
hoá
,
cụ thể
hoá
.
Tham khảo
sửa
"
reify
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)