reichsmark
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁaj.ʃsmaʁk/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
reichsmark /ʁaj.ʃsmaʁk/ |
reichsmark /ʁaj.ʃsmaʁk/ |
reichsmark gđ /ʁaj.ʃsmaʁk/
Tham khảo
sửa- "reichsmark", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)