Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

rei

  1. Đồng rây (tiền Tây Ban Nha).

Tham khảo sửa

Tiếng Lyngngam sửa

Danh từ sửa

rei

  1. mẹ kế.

Động từ sửa

rei

  1. nuôi dưỡng, chăn nuôi.