Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít regulativ regulativet
Số nhiều regulativ, regulativer regulativa, regulativene

regulativ

  1. Chỉ số lương bổng.
    Han får lønn etter statens regulativ.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa