Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈri.ˌɡrɛ.sɜː/

Danh từ

sửa

regressor /ˈri.ˌɡrɛ.sɜː/

  1. (Kinh tế học) Ước tính hồi quy.

Tham khảo

sửa