Tiếng Anh

sửa

Ngoại động từ

sửa

regrant ngoại động từ

  1. Lại chuẩn y/ cho phép.
  2. Lại cấp.

Danh từ

sửa

regrant

  1. Sự lại chuẩn y/ cho phép.
  2. Sự lại cấp.

Tham khảo

sửa