Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
regorger
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁǝ.ɡɔʁ.ʒe/
Nội động từ
sửa
regorger
nội động từ
/ʁǝ.ɡɔʁ.ʒe/
Tràn đầy
,
chan chứa
.
Regorger
de biens
— tràn đầy của cải.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Tràn
ra
.
Liquide
regorge
— nước tràn ra.
Tham khảo
sửa
"
regorger
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)