Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
regnbyge
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
regnbyge
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
regnbyge
regnhyga
,
regnhygen
Số nhiều
regnhyger
regnhygene
regnbyge
gđc
Mưa rào
,
cơn
mưa rào
.
Vi fikk en kraftig
regnbyge
ut på ettermiddagen.
Phương ngữ khác
sửa
regnb(å)ye
Tham khảo
sửa
"
regnbyge
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)