Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌrɛ.fjʊ.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ sửa

refutation /ˌrɛ.fjʊ.ˈteɪ.ʃən/

  1. Sự bác, sự bẻ lại.
  2. Lời bác, lời bẻ lại.

Tham khảo sửa