refundere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å refundere |
Hiện tại chỉ ngôi | refunderer |
Quá khứ | refunderte |
Động tính từ quá khứ | refundert |
Động tính từ hiện tại | — |
refundere
Tham khảo
sửa- "refundere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)