refracting
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈfræk.tiɳ/
Động từ
sửarefracting
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của refract.
Tính từ
sửarefracting
Từ đảo chữ
sửaTham khảo
sửa- "refracting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)