refoulé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.fu.le/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | refoulé /ʁə.fu.le/ |
refoulés /ʁə.fu.le/ |
Giống cái | refoulée /ʁə.fu.le/ |
refoulées /ʁə.fu.le/ |
refoulé /ʁə.fu.le/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
refoulé /ʁə.fu.le/ |
refoulés /ʁə.fu.le/ |
refoulé gđ /ʁə.fu.le/
Tham khảo
sửa- "refoulé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)