Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈfɔr.mə.ˌtɔr.i/

Danh từ

sửa

reformatory /rɪ.ˈfɔr.mə.ˌtɔr.i/

  1. Trại cải tạo.

Tham khảo

sửa