Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈflɛk.tən(t)s/

Danh từ

sửa

reflectance /rɪ.ˈflɛk.tən(t)s/

  1. Hệ số phản xạ, năng suất phản xạ.

Tham khảo

sửa