Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈfɑɪ.nɜː/

Danh từ

sửa

refiner /rɪ.ˈfɑɪ.nɜː/

  1. Máy tinh chế.
  2. luyện tinh (kim loại).

Tham khảo

sửa