refaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.fɛʁ/
Ngoại động từ
sửarefaire ngoại động từ /ʁə.fɛʁ/
- Làm lại.
- Refaire son devoir — làm lại bài
- Refaire sa vie làm — lại cuộc đời
- Sửa lại, chữa lại.
- Refaire un mur — chữa lại bức tường
- (Thân mật) Lừa.
- Se laisser refaire — mắc lừa
- refaire sa santé — lấy lại sức khỏe
Nội động từ
sửarefaire nội động từ /ʁə.fɛʁ/
- Làm lại.
- Cette donne est à refaire — lần chia bài này phải làm lại, phải chia lại bài
Tham khảo
sửa- "refaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)