Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
reentry
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/(ˌ)ri.ˈɛn.tri/
Danh từ
sửa
reentry
/(ˌ)ri.ˈɛn.tri/
Sự lại
trở vào
.
Sự
trở về
quyển khí
trái đất
(của
vệ tinh
...).
Đồng nghĩa
sửa
re-entry
Tham khảo
sửa
"
reentry
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)