Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈreɪ.ˈɛn.tri/

Danh từ sửa

re-entry /ˈreɪ.ˈɛn.tri/

  1. Sự lại trở vào.
  2. Sự trở về quyển khí trái đất (của vệ tinh... ).

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa