redusere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å redusere |
Hiện tại chỉ ngôi | reduserer |
Quá khứ | reduserte |
Động tính từ quá khứ | redusert |
Động tính từ hiện tại | — |
redusere
- Bớt, cắt xén, thu bớt, rút bớt, giảm bớt, thu hẹp.
- Det er viktig å redusere krigsfaren.
- å se redusert ut — Có vẻ suy yếu, suy nhược.
- å være redusert — Bị suy yếu, suy nhược.
Tham khảo
sửa- "redusere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)